Bộ vi xử lý (CPU)
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ i5-10210U Processor
|
Tốc độ
|
1.60 GHz upto 4.20 GHz, 4 nhân 8 luồng
|
Bộ nhớ đệm
|
6MB Intel® Smart Cache
|
|
Dung lượng
|
8GB DDR4 2666Mhz Onboard
|
Số khe cắm
|
2 Slots
|
|
Dung lượng
|
256GB SSD M.2 PCIe NVMe
|
Tốc độ vòng quay
|
|
Có khe cắm mở rộng
|
1 x HDD
1 x SSD (Up to 1TB)
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
None
|
|
Màn hình
|
14.0Inch FHD Anti-glare LED Backlight Non-touch
|
Độ phân giải
|
FHD (1920 x 1080)
|
Đồ Họa (VGA)
|
Bộ xử lý
|
NVIDIA® GeForce® MX250 2GB GDDR5
|
Công nghệ
|
|
Kết nối (Network)
|
Wireless
|
Realtek 802.11 a/b/g/n/ac (1x1) Wi-Fi®
|
Lan
|
Integrated 10/100/1000 GbE LAN
|
Bluetooth
|
Bluetooth® 5.0 Combo
|
3G/Wimax(4G)
|
|
|
Kiểu bàn phím
|
Bàn phím tiêu chuẩn, có đèn
|
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
Giao tiếp mở rộng
|
Kết nối USB
|
1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C™
2 x USB 3.1 Gen 1 Type-A
1 x USB 2.0
|
Kết nối HDMI/VGA
|
1 x HDMI 1.4b
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
1 x Micro SD Card Reader
|
Tai nghe
|
1 x Headphone & Microphone Audio Jack 3.5mm
|
Camera
|
HD Camera with integrated digital microphone
|
|
Dung lượng pin
|
51WHrs
|
Thời gian sử dụng
|
|
|
|
Đi kèm
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 10 Home Plus Single Language English
|
Hệ điều hành tương thíc
|
Windows 10
|
Thông tin khác
|
Màu sắc
|
Urban gray
|
Bảo mật
|
Finger Print
|
Trọng lượng
|
1.49 kg
|
Kích thước
|
321.77 x 227.65 x 17.9 mm
|
Phụ kiện đi kèm
|
Adapter, tài liệu, sách
|
Xuất xứ
|
China
|