Bộ vi xử lý (CPU)
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ i3-1005G1 Processor
|
Tốc độ
|
1.20GHz Up to 3.40GHz, 2 nhân 4 luồng
|
Bộ nhớ đệm
|
4MB Intel® Smart Cache
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
Dung lượng
|
4GB DDR4 2666MHz (1 x 4GB)
|
Số khe cắm
|
|
Ổ cứng (HDD Laptop)
|
Dung lượng
|
256GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
|
Tốc độ vòng quay
|
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
No
|
Hiển thị (Màn hình Laptop)
|
Màn hình
|
14.0 Inch diagonal FHD IPS anti-glare micro-edge WLED-backlit
|
Độ phân giải
|
FHD (1920 x 1080 pixel)
|
Đồ Họa (VGA)
|
Bộ xử lý
|
Intel® UHD Graphics
|
Kết nối (Network)
|
Wireless
|
Intel® Wireless-AC 9560 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi®
|
Lan
|
1 x RJ-45 - Integrated 10/100/1000 GbE LAN
|
Bluetooth
|
Bluetooth® v5.0 Combo
|
3G/Wimax(4G)
|
|
Bàn Phím Laptop
|
Kiểu bàn phím
|
Bàn phím tiêu chuẩn
|
Mouse (Chuột Laptop)
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
Giao tiếp mở rộng
|
Kết nối USB
|
1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C™
2 x USB 3.1 Gen 1 Type-A
|
Kết nối HDMI/VGA
|
1 x HDMI 1.4b
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
1 x multi-format SD media card reader
|
Tai nghe
|
1 x jack headphone/microphone combo 3.5mm
|
Camera
|
HP Wide Vision HD Camera with integrated dual array digital microphone
|
Pin Laptop
|
Dung lượng pin
|
3Cell 41Whrs Li-ion
|
Thời gian sử dụng
|
|
Sạc Pin Laptop
|
|
Đi kèm
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 10 64bit
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows 10
|
Cân nặng
|
1.60 kg
|
Kích thước (W x D x H)
|
32.68 x 22.55 x 1.79 cm
|
Màu sắc
|
Silver (Bạc)
|