Bộ vi xử lý (CPU)
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ i7-10510U Processor
|
Tốc độ
|
1.80GHz up to 4.90GHz, 4 nhân 8 luồng
|
Bộ nhớ đệm
|
8MB Intel® Smart Cache
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
Dung lượng
|
8GB DDR4 2666MHz (1 x 8GB)
|
Số khe cắm
|
Max 32GB
|
Ổ cứng (HDD Laptop)
|
Dung lượng
|
256GB SSD M.2 PCIe® NVMe™
|
Tốc độ vòng quay
|
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
None
|
Hiển thị (Màn hình Laptop)
|
Màn hình
|
14.0Inch FHD IPS eDP anti-glare WLED-backlit slim-flat, 250 nits, 45% NTSC
|
Độ phân giải
|
FHD (1920 x 1080)
|
Đồ Họa (VGA)
|
Bộ xử lý
|
Intel UHD Graphics 620
|
Công nghệ
|
|
Kết nối (Network)
|
Wireless
|
Realtek 802.11ac (2x2)
|
Lan
|
1 x RJ-45 - Integrated 10/100/1000 GbE
|
Bluetooth
|
Bluetooth v5.0
|
3G/Wimax(4G)
|
|
Bàn Phím Laptop
|
Kiểu bàn phím
|
Bàn phím tiêu chuẩn
|
Mouse (Chuột Laptop)
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
Giao tiếp mở rộng
|
Kết nối USB
|
3 x USB 3.1 Gen 1
1 x USB 3.1 Type-C™
|
Kết nối HDMI/VGA
|
1 x HDMI 1.4
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
1 x multi-format digital media reader (SD, SDHC, SDXC Card)
|
Tai nghe
|
1 x headphone/microphone combo
|
Camera
|
720p HD Camera; IR Camera
|
Pin Laptop
|
Dung lượng pin
|
3Cell 41WHrs
|
Thời gian sử dụng
|
|
Sạc Pin Laptop
|
|
Đi kèm
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Free Dos
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows 10
|
Thông tin khác
|
Trọng Lượng
|
1.50 kg
|
Màu sắc
|
Silver (Bạc)
|
Kích thước
|
32.41 x 22.58 x 19.89 cm
|
Bảo mật
|
Fingerprint
|
Phụ kiện đi kèm
|
Adapter, tài liệu, sách
|