Bộ vi xử lý (CPU)
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ i5-1035G4 Processor, 4 nhân 8 luồng
|
Tốc độ
|
1.10 GHz, up to 3.70 GHz
|
Bộ nhớ đệm
|
6M Cache
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
Dung lượng
|
8GB DDR4 2666Mhz SDRAM Onboard
|
Số khe cắm
|
|
Ổ cứng (HDD Laptop)
|
Dung lượng
|
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
|
Tốc độ vòng quay
|
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
|
Hiển thị (Màn hình Laptop)
|
Màn hình
|
13.3" diagonal FHD, IPS, BrightView, micro-edge, WLED-backlit, edge-to-edge glass, 300 nits, 72% NTSC (1920 x 1080)
|
Độ phân giải
|
FHD (1920 x 1080)
|
Đồ Họa (VGA)
|
Bộ xử lý
|
Intel® Iris® Plus Graphics
|
Công nghệ
|
|
Kết nối (Network)
|
Wireless
|
Wi-Fi 6 AX 201 (2x2)
|
Lan
|
|
Bluetooth
|
Bluetooth 5.0
|
3G/Wimax(4G)
|
|
Bàn Phím Laptop
|
Kiểu bàn phím
|
Bàn phím tiêu chuẩn
|
Mouse (Chuột Laptop)
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
Giao tiếp mở rộng
|
Kết nối USB
|
1 x Thunderbolt™ 3 (40Gbps signaling rate) with SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge);
1 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate (HP Sleep and Charge);
1 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate;
|
Kết nối HDMI/VGA
|
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
1 xmicroSD media card reader
|
Tai nghe
|
1 x headphone/microphone combo
|
Camera
|
HP Wide Vision HD Camera
|
Pin Laptop
|
Dung lượng pin
|
4Cell 53 Whr
|
Thời gian sử dụng
|
|
Sạc Pin Laptop
|
|
Đi kèm
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 10 Home 64 + Office vĩnh viễn
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows 10
|
Thông tin khác
|
Cân nặng
|
1.3kg
|
Kích thước
|
30.65 x 19.46 x 1.69 cm
|
Màu sắc
|
Gold
|
Phụ kiện đi kèm
|
Adapter, tài liệu, sách
|
Xuất xứ
|
China
|